Có 2 kết quả:

辟室密谈 pì shì mì tán ㄆㄧˋ ㄕˋ ㄇㄧˋ ㄊㄢˊ闢室密談 pì shì mì tán ㄆㄧˋ ㄕˋ ㄇㄧˋ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to discuss behind closed doors

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to discuss behind closed doors

Bình luận 0